Thứ hai 2/8 [24/6] Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Tâm | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h16 | | Thứ ba 3/8 [25/6] Ngày Quý Mùi Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Vĩ | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h16 | | Thứ tư 4/8 [26/6] Ngày Giáp Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Cơ | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h15 | | Thứ năm 5/8 [27/6] Ngày Ất Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Đẩu | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h15 | | Thứ sáu 6/8 [28/6] Ngày Bính Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Ngưu | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h15 | | Thứ bảy 7/8 [29/6] Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Nữ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h15 | | Chủ nhật 8/8 [1/7] Ngày Mậu Tí Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Hư | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h14 | |
|