| | | Chủ nhật, ngày 9 tháng mười, năm 2022 | |
| Âm lịch: Ngày 14 tháng chín, năm 2022. Ngày Julius: 2459862
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Ất Mùi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Tuổi xung | Kỷ Sửu, Quý Sửu; Tân Mão, Tân Dậu | Tiết khí | Giữa: Hàn Lộ (mát mẻ)_Sương Giáng (sương sa) | Sao | Mão | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Kê (Gà) | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | U vi tinh | Tốt | | Đại hồng sa | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Băng tiêu | Xấu | | Nguyệt hình | Xấu | | Địa phá | Kỵ xây dựng | Trùng Trực Thu | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Chu tước hắc đạo | Kỵ nhập trạch, khai trương | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h51 | Khoảng 17h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h39 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|