| | | Thứ tư, ngày 13 tháng ba, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 4 tháng hai, năm 2024. Ngày Julius: 2460383
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Tí, tháng Đinh Mão, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Trọng | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Tuổi xung | Canh Ngọ, Mậu Ngọ | Tiết khí | Giữa: Kinh Trập (sâu nở)_Xuân Phân (giữa xuân) | Sao | Cơ | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Báo (Beo) | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quan | Tốt | | Tuế hợp | Tốt | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Đại hồng sa | Tốt | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên cương (Diệt môn) | Đại hung | | Sát chủ | Đại hung | | Băng tiêu | Xấu | | Nguyệt hình | Xấu | | Địa phá | Kỵ xây dựng | Trùng Trực Thu | Địa tặc | Xấu với khởi tạo, động thổ, an táng, xuất hành | | Tội chí | Xấu với tế tự, kiện cáo | | Lỗ Ban sát | Kỵ khởi tạo | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h06 | Khoảng 18h06 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h01 | Khoảng 18h04 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|