| | | Chủ nhật, ngày 31 tháng ba, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 22 tháng hai, năm 2024. Ngày Julius: 2460401
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Mão, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Trọng | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Tuổi xung | Mậu Tí, Nhâm Tí; Canh Dần, Canh Thân | Tiết khí | Giữa: Xuân Phân (giữa xuân)_Thanh Minh (trong sáng | Sao | Tinh | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Mã (Ngựa) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức | Đại cát | | Thiên quý | Đại cát | | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | ích hậu | Tốt, nhất là giá thú | | Dân nhật,thời đức | Tốt | | Tuế đức | Tốt | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên lại | Xấu | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | Lục bất thành | Xấu với xây dựng | | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Cửu Thổ Quỷ | Xấu với khởi công, xuất hành, động thổ, giao dịch | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 18h11 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 18h05 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|