| | | Thứ ba, ngày 27 tháng hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 18 tháng giêng, năm 2024. Ngày Julius: 2460368
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Dậu, tháng Bính Dần, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Tuổi xung | Quý Mão, Kỷ Mão; Ất Sửu, Ất Mùi | Tiết khí | Giữa: Vũ Thuỷ (ẩm ướt)_Kinh Trập (sâu nở) | Sao | Chuỷ | | Ngũ hành | Hoả | | Động vật | Hầu (Khỉ) | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | Phúc sinh | Tốt | | Cát khánh | Tốt | | Âm đức | Tốt | | Ngũ hợp | Tốt | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên lại | Xấu | | Hoang vu | Xấu | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h18 | Khoảng 18h01 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 18h03 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|