| | | Thứ bảy, ngày 17 tháng hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 8 tháng giêng, năm 2024. Ngày Julius: 2460358
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Hợi, tháng Bính Dần, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Tuổi xung | Ất Tỵ, Kỷ Tỵ; Ất Hợi | Tiết khí | Giữa: Lập Xuân (đầu xuân)_Vũ Thuỷ (ẩm ướt) | Sao | Nữ | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Bức (Dơi) | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | Ngũ phú | Đại cát | | Lục hợp | Đại cát | | U vi tinh | Tốt | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | Địa phá | Kỵ xây dựng | Trùng Trực Thu | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Thổ cấm | Kỵ xây dựng, an táng | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h26 | Khoảng 17h56 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h13 | Khoảng 18h02 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|