| | | Thứ sáu, ngày 16 tháng hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 7 tháng giêng, năm 2024. Ngày Julius: 2460357
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Tuất, tháng Bính Dần, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Tuổi xung | Giáp Thìn, Mậu Thìn; Giáp Tuất | Tiết khí | Giữa: Lập Xuân (đầu xuân)_Vũ Thuỷ (ẩm ướt) | Sao | Ngưu | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Trâu | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Tam hợp | Đại cát | | Hoàng ân | Đại cát | | Thiên quan | Tốt | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thụ tử | Đại hung, riêng săn bắn tốt | | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h26 | Khoảng 17h56 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h13 | Khoảng 18h01 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|