| | | Thứ năm, ngày 15 tháng hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 6 tháng giêng, năm 2024. Ngày Julius: 2460356
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Dần, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Tuổi xung | Tân Mão, Ất Mão | Tiết khí | Giữa: Lập Xuân (đầu xuân)_Vũ Thuỷ (ẩm ướt) | Sao | Đẩu | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giải (Cua) | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên phúc | Tốt | | Phúc sinh | Tốt | | Cát khánh | Tốt | | Âm đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên lại | Xấu | | Hoang vu | Xấu | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h27 | Khoảng 17h55 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 18h01 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|