| | | Thứ năm, ngày 8 tháng hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 29 tháng chạp, năm 2023. Ngày Julius: 2460349
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Dần, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Tuổi xung | Canh Thân, Bính Thân; Bính Dần | Tiết khí | Giữa: Lập Xuân (đầu xuân)_Vũ Thuỷ (ẩm ướt) | Sao | Giác | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giao (Thuồng luồng) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | U vi tinh | Tốt | | Tuế hợp | Tốt | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | Hoang vu | Xấu | | Địa tặc | Xấu với khởi tạo, động thổ, an táng, xuất hành | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Cửu Thổ Quỷ | Xấu với khởi công, xuất hành, động thổ, giao dịch | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h30 | Khoảng 17h51 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h59 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|