| | | Thứ tư, ngày 14 tháng hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 5 tháng giêng, năm 2024. Ngày Julius: 2460355
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Thân, tháng Bính Dần, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Tuổi xung | Canh Dần, Giáp Dần | Tiết khí | Giữa: Lập Xuân (đầu xuân)_Vũ Thuỷ (ẩm ướt) | Sao | Cơ | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Báo (Beo) | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt giải | Tốt | | Giải thần | Tế tự, giải oan, tố tụng. Giải được sát tinh | | Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành | | Minh tinh | Tốt | | Phổ hộ (Hội hộ) | Làm phúc, giá thú, xuất hành | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa | Trùng Trực Phá | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h27 | Khoảng 17h55 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 18h01 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|