Thứ hai 14/10 [16/9] Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Tất | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h53 | Khoảng 17h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h36 |  | Thứ ba 15/10 [17/9] Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Chuỷ | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h53 | Khoảng 17h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h36 |  | Thứ tư 16/10 [18/9] Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Sâm | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h54 | Khoảng 17h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h35 |  | Thứ năm 17/10 [19/9] Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Tỉnh | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h54 | Khoảng 17h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h35 |  | Thứ sáu 18/10 [20/9] Ngày Mậu Tí Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Quỷ | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h54 | Khoảng 17h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h34 |  | Thứ bảy 19/10 [21/9] Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Liễu | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h55 | Khoảng 17h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h34 |  | Chủ nhật 20/10 [22/9] Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Tinh | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h55 | Khoảng 17h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h33 |  |
|