Thứ hai 31/5 [20/4] Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Trương | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h35 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h15 | | Thứ ba 1/6 [21/4] Ngày Canh Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Dực | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h15 | | Thứ tư 2/6 [22/4] Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Chẩn | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h15 | | Thứ năm 3/6 [23/4] Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Giác | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h14 | | Thứ sáu 4/6 [24/4] Ngày Quý Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Cang | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h14 | | Thứ bảy 5/6 [25/4] Ngày Giáp Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Đê | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h14 | | Chủ nhật 6/6 [26/4] Ngày Ất Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Phòng | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h15 | |
|