Thứ hai 1/11 [27/9] Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Nguy | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h01 | Khoảng 17h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h29 | | Thứ ba 2/11 [28/9] Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Thất | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h01 | Khoảng 17h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h29 | | Thứ tư 3/11 [29/9] Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Bích | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h29 | | Thứ năm 4/11 [30/9] Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Khuê | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h29 | | Thứ sáu 5/11 [1/10] Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Lâu | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h28 | | Thứ bảy 6/11 [2/10] Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Vị | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h28 | | Chủ nhật 7/11 [3/10] Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Mão | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h28 | |
|