Thứ hai 15/11 [11/10] Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Trương | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h08 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h27 | | Thứ ba 16/11 [12/10] Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Dực | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h08 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h27 | | Thứ tư 17/11 [13/10] Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Chẩn | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h27 | | Thứ năm 18/11 [14/10] Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Giác | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h51 | Khoảng 17h27 | | Thứ sáu 19/11 [15/10] Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Cang | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h51 | Khoảng 17h27 | | Thứ bảy 20/11 [16/10] Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Đê | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h27 | | Chủ nhật 21/11 [17/10] Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Phòng | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h11 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h27 | |
|