| | | Thứ tư, ngày 2 tháng chín, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 15 tháng bảy, năm 2020. Ngày Julius: 2459095
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Thân, tháng Giáp Thân, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Mạnh | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Tuổi xung | Canh Dần, Giáp Dần | Tiết khí | Giữa: Xử Thử (mưa ngâu)_Bạch Lộ (nắng nhạt) | Sao | Cơ | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Báo (Beo) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức hợp | Đại cát | | Minh tinh | Tốt | | Mãn đức tinh | Tốt | | Phúc hậu | Khai trương, tài lộc | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Lục bất thành | Xấu với xây dựng | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h10 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h01 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|