 | |  | Thứ tư, ngày 9 tháng chín, năm 2020 |  |
| Âm lịch: Ngày 22 tháng bảy, năm 2020. Ngày Julius: 2459102
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Ất Mão, tháng Giáp Thân, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Mạnh | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Tuổi xung | Kỷ Dậu, Đinh Dậu; Tân Mùi, Tân Sửu | Tiết khí | Giữa: Bạch Lộ (nắng nhạt)_Thu Phân (giữa thu) | Sao | Bích | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Du (Nhím) | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Đông Nam | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên phúc | Tốt | | Cát khánh | Tốt | | ích hậu | Tốt, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên lại | Xấu | | Hoang vu | Xấu | | Chu tước hắc đạo | Kỵ nhập trạch, khai trương | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h04 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h57 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Câu trận | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Thanh long | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Minh đường | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Thiên hình | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Chu tước | Hắc đạo |  | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Thiên lao | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|