| | | Chủ nhật, ngày 9 tháng tám, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 20 tháng sáu, năm 2020. Ngày Julius: 2459071
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Thân, tháng Quý Mùi, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thổ | Mùa Hạ | Quý | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Tuổi xung | Mậu Dần, Bính Dần; Canh Ngọ, Canh Tí | Tiết khí | Giữa: Lập Thu (đầu thu)_Xử Thử (mưa ngâu) | Sao | Hư | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thử (Chuột) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Nguyệt đức | Đại cát | | Thiên quan | Tốt | | U vi tinh | Tốt | | Tuế hợp | Tốt | | ích hậu | Tốt, nhất là giá thú | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | Hoang vu | Xấu | | Địa tặc | Xấu với khởi tạo, động thổ, an táng, xuất hành | | Ngũ quỷ | Kỵ xuất hành | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h14 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|