| | | Thứ tư, ngày 29 tháng bảy, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 9 tháng sáu, năm 2020. Ngày Julius: 2459060
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Dậu, tháng Quý Mùi, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thổ | Mùa Hạ | Quý | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Tuổi xung | Đinh Mão, Tân Mão; Đinh Dậu | Tiết khí | Giữa: Đại Thử (nắng gắt)_Lập Thu (đầu thu) | Sao | Chẩn | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Dẫn (Giun) | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Lộc khố | Cầu tài, khai trương, giao dịch | | Tục thế | Tốt, nhất là giá thú | | Dân nhật,thời đức | Tốt | | Thiên phú | Xây dựng, khai trương, an táng | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thổ ôn (Thiên cẩu) | Kỵ xây dựng, tế tự, đào ao, đào giếng | Trùng Trực Mãn | Hoả tai | Xấu với lợp nhà, làm nhà | | Phi ma sát (Tai sát) | Kỵ giá thú, nhập trạch | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Quả tú | Xấu với giá thú | Trùng Trực Mãn, Thiên phú, Thổ ôn | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h35 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h17 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|