 | |  | Thứ sáu, ngày 10 tháng bảy, năm 2020 |  |
| Âm lịch: Ngày 20 tháng năm, năm 2020. Ngày Julius: 2459041
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Trọng | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Tuổi xung | Mậu Thân, Bính Thân; Canh Ngọ, Canh Tí | Tiết khí | Giữa: Tiểu Thử (nắng oi)_Đại Thử (nắng gắt) | Sao | Ngưu | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Trâu | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức hợp | Đại cát | | Thiên mã | Xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc | Động thổ, mai táng | Tam hợp | Đại cát | | ích hậu | Tốt, nhất là giá thú | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoàng sa | Xấu với xuất hành | | Bạch hổ | Kỵ mai táng | Trùng Thiên giải | Lôi công | Kỵ với xây dựng nhà | | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Thổ cấm | Kỵ xây dựng, an táng | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h23 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h20 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Minh đường | Hoàng đạo |  | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Thiên hình | Hắc đạo |  | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Chu tước | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thiên lao | Hắc đạo |  | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Câu trận | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|