Thứ hai 6/7 [16/5] Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Tâm | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h20 | | Thứ ba 7/7 [17/5] Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Vĩ | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h22 | Khoảng 18h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h20 | | Thứ tư 8/7 [18/5] Ngày Nhâm Tí Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Cơ | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h22 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h20 | | Thứ năm 9/7 [19/5] Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Đẩu | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h23 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h20 | | Thứ sáu 10/7 [20/5] Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Ngưu | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h23 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h20 | | Thứ bảy 11/7 [21/5] Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Nữ | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h23 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h20 | | Chủ nhật 12/7 [22/5] Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Hư | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h24 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h20 | |
|