Thứ hai 20/7 [30/5] Ngày Giáp Tí Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Tất | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h27 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h19 | | Thứ ba 21/7 [1/6] Ngày Ất Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Chuỷ | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h27 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h19 | | Thứ tư 22/7 [2/6] Ngày Bính Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Sâm | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h27 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h19 | | Thứ năm 23/7 [3/6] Ngày Đinh Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Tỉnh | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h28 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h18 | | Thứ sáu 24/7 [4/6] Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Quỷ | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h28 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h18 | | Thứ bảy 25/7 [5/6] Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Liễu | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h29 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h18 | | Chủ nhật 26/7 [6/6] Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Tinh | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h29 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h18 | |
|