| | | Thứ bảy, ngày 29 tháng tám, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 11 tháng bảy, năm 2020. Ngày Julius: 2459091
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Thân, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Mạnh | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Tuổi xung | Nhâm Tuất, Canh Tuất; Canh Thìn | Tiết khí | Giữa: Xử Thử (mưa ngâu)_Bạch Lộ (nắng nhạt) | Sao | Đê | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Lạc (Lạc đà) | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | Tam hợp | Đại cát | | Tục thế | Tốt, nhất là giá thú | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoả tai | Xấu với lợp nhà, làm nhà | | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h03 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|