 | |  | Thứ sáu, ngày 14 tháng tám, năm 2020 |  |
| Âm lịch: Ngày 25 tháng sáu, năm 2020. Ngày Julius: 2459076
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Mùi, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thổ | Mùa Hạ | Quý | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Tuổi xung | Đinh Mùi, Ất Mùi | Tiết khí | Giữa: Lập Thu (đầu thu)_Xử Thử (mưa ngâu) | Sao | Lâu | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Cẩu (Chó) | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Nam | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức hợp | Đại cát | | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | Tiểu hồng sa | Xấu | | Nguyệt hình | Xấu | | Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa | Trùng Trực Phá | Lục bất thành | Xấu với xây dựng | | Chu tước hắc đạo | Kỵ nhập trạch, khai trương | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h11 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Chu tước | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Câu trận | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thanh long | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Minh đường | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|