Thứ hai 17/8 [28/6] Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Tất | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h10 | | Thứ ba 18/8 [29/6] Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Chuỷ | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h09 | | Thứ tư 19/8 [1/7] Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Sâm | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h09 | | Thứ năm 20/8 [2/7] Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Tỉnh | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h08 | | Thứ sáu 21/8 [3/7] Ngày Bính Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Quỷ | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h08 | | Thứ bảy 22/8 [4/7] Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Liễu | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h07 | | Chủ nhật 23/8 [5/7] Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Tinh | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h07 | |
|