| | | Chủ nhật, ngày 16 tháng tám, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 27 tháng sáu, năm 2020. Ngày Julius: 2459078
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Mão, tháng Quý Mùi, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thổ | Mùa Hạ | Quý | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Tuổi xung | Quý Dậu, Kỷ Dậu; Ất Sửu, Ất Mùi | Tiết khí | Giữa: Lập Thu (đầu thu)_Xử Thử (mưa ngâu) | Sao | Mão | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Kê (Gà) | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | Nguyệt ân | Đại cát | | Tam hợp | Đại cát | | Hoàng ân | Đại cát | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên hoả, Thiên ngục | Xấu về lợp nhà | | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Lỗ Ban sát | Kỵ khởi tạo | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h10 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|