Thứ hai 14/9 [27/7] Ngày Canh Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Tất | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h00 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h53 | | Thứ ba 15/9 [28/7] Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Chuỷ | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h59 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h52 | | Thứ tư 16/9 [29/7] Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Sâm | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h58 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h52 | | Thứ năm 17/9 [1/8] Ngày Quý Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Tỉnh | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h57 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h51 | | Thứ sáu 18/9 [2/8] Ngày Giáp Tí Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Quỷ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h56 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h50 | | Thứ bảy 19/9 [3/8] Ngày Ất Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Liễu | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h55 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h49 | | Chủ nhật 20/9 [4/8] Ngày Bính Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Tinh | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h54 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h49 | |
|