| | | Thứ bảy, ngày 9 tháng tư, năm 2022 | |
| Âm lịch: Ngày 9 tháng ba, năm 2022. Ngày Julius: 2459679
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Xuân | Quý | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Tuổi xung | Bính Tuất, Giáp Tuất; Bính Dần | Tiết khí | Giữa: Thanh Minh (trong sáng)_Cốc Vũ (mưa rào) | Sao | Đê | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Lạc (Lạc đà) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Nguyệt đức | Đại cát | | Mãn đức tinh | Tốt | | Tuế đức | Tốt | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Nguyệt hình | Xấu | | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | Ngũ quỷ | Kỵ xuất hành | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Dương công kỵ | Xấu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 18h05 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|