| | | Thứ hai, ngày 11 tháng tư, năm 2022 | |
| Âm lịch: Ngày 11 tháng ba, năm 2022. Ngày Julius: 2459681
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Xuân | Quý | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Tuổi xung | Mậu Tí, Nhâm Tí; Canh Dần, Canh Thân | Tiết khí | Giữa: Thanh Minh (trong sáng)_Cốc Vũ (mưa rào) | Sao | Tâm | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Hồ (Chồn) | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Lộc khố | Cầu tài, khai trương, giao dịch | | Dân nhật,thời đức | Tốt | | Thiên phú | Xây dựng, khai trương, an táng | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên hoả, Thiên ngục | Xấu về lợp nhà | | Thổ ôn (Thiên cẩu) | Kỵ xây dựng, tế tự, đào ao, đào giếng | Trùng Trực Mãn | Phi ma sát (Tai sát) | Kỵ giá thú, nhập trạch | | Quả tú | Xấu với giá thú | Trùng Trực Mãn, Thiên phú, Thổ ôn | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h05 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|