| | | Chủ nhật, ngày 10 tháng tư, năm 2022 | |
| Âm lịch: Ngày 10 tháng ba, năm 2022. Ngày Julius: 2459680
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Xuân | Quý | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Tuổi xung | Đinh Hợi, Ất Hợi; Đinh Mão | Tiết khí | Giữa: Thanh Minh (trong sáng)_Cốc Vũ (mưa rào) | Sao | Phòng | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thế (Thỏ) | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt tài | Cầu tài,khai trương,xuất hành,di chuyển,giao dịch | | Ngũ phú | Đại cát | | Âm đức | Tốt | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | Hoang vu | Xấu | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Lôi công | Kỵ với xây dựng nhà | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 18h05 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|