| | | Thứ ba, ngày 9 tháng một, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 28 tháng một, năm 2023. Ngày Julius: 2460319
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Thân, tháng Giáp Tí, năm Quý Mão | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Tuổi xung | Bính Dần, Canh Dần; Bính Thân | Tiết khí | Giữa: Tiểu Hàn (chớm rét)_Đại Hàn (giá rét) | Sao | Dực | | Ngũ hành | Hoả | | Động vật | Xà (Rắn) | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức hợp | Đại cát | | Nguyệt đức | Đại cát | | Thiên quý | Đại cát | | Tam hợp | Đại cát | | Hoàng ân | Đại cát | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Đại hồng sa | Tốt | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương | | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Thổ cấm | Kỵ xây dựng, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h46 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|