| | | Thứ tư, ngày 24 tháng một, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 14 tháng chạp, năm 2023. Ngày Julius: 2460334
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Hợi, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Tuổi xung | Kỷ Tỵ, Quý Tỵ; Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu | Tiết khí | Giữa: Đại Hàn (giá rét)_Lập Xuân (đầu xuân) | Sao | Bích | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Du (Nhím) | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Nguyệt tài | Cầu tài,khai trương,xuất hành,di chuyển,giao dịch | | Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành | | Âm đức | Tốt | | ích hậu | Tốt, nhất là giá thú | | Phúc hậu | Khai trương, tài lộc | | Nhân chuyên | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên tặc | Xấu với khai trương,khởi tạo, động thổ, nhập trạch | | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h43 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h54 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|