| | | Thứ năm, ngày 25 tháng một, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 15 tháng chạp, năm 2023. Ngày Julius: 2460335
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Tí, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Tuổi xung | Bính Ngọ, Giáp Ngọ | Tiết khí | Giữa: Đại Hàn (giá rét)_Lập Xuân (đầu xuân) | Sao | Khuê | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Lang (Sói) | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Lục hợp | Đại cát | | Cát khánh | Tốt | | Tục thế | Tốt, nhất là giá thú | | Tuế đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên lại | Xấu | | Hoả tai | Xấu với lợp nhà, làm nhà | | Hoàng sa | Xấu với xuất hành | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h43 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h54 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|