| | | Chủ nhật, ngày 28 tháng một, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 18 tháng chạp, năm 2023. Ngày Julius: 2460338
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Mão, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Tuổi xung | Quý Dậu, Kỷ Dậu; Ất Sửu, Ất Mùi | Tiết khí | Giữa: Đại Hàn (giá rét)_Lập Xuân (đầu xuân) | Sao | Mão | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Kê (Gà) | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | Nguyệt ân | Đại cát | | Lộc khố | Cầu tài, khai trương, giao dịch | | Dân nhật,thời đức | Tốt | | Thiên phú | Xây dựng, khai trương, an táng | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thổ ôn (Thiên cẩu) | Kỵ xây dựng, tế tự, đào ao, đào giếng | Trùng Trực Mãn | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | Phi ma sát (Tai sát) | Kỵ giá thú, nhập trạch | | Quả tú | Xấu với giá thú | Trùng Trực Mãn, Thiên phú, Thổ ôn | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h45 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h56 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|