Thứ hai 24/5 [13/4] Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Tất | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h18 | | Thứ ba 25/5 [14/4] Ngày Quý Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Chuỷ | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h17 | | Thứ tư 26/5 [15/4] Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Sâm | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h17 | | Thứ năm 27/5 [16/4] Ngày Ất Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Tỉnh | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h17 | | Thứ sáu 28/5 [17/4] Ngày Bính Tí Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Quỷ | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h16 | | Thứ bảy 29/5 [18/4] Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Liễu | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h16 | | Chủ nhật 30/5 [19/4] Ngày Mậu Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Tinh | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h35 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h16 | |
|