| | | Thứ tư, ngày 9 tháng mười hai, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 25 tháng mười, năm 2020. Ngày Julius: 2459193
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Tuổi xung | Mậu Thìn, Nhâm Thìn; Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tí | Tiết khí | Giữa: Đại Tuyết (khô úa)_Đông Chí (giữa đông) | Sao | Sâm | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Viên (Vượn) | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | Cát khánh | Tốt | | ích hậu | Tốt, nhất là giá thú | | Đại hồng sa | Tốt | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h23 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h32 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|