 | |  | Chủ nhật, ngày 20 tháng mười hai, năm 2020 |  |
| Âm lịch: Ngày 7 tháng một, năm 2020. Ngày Julius: 2459204
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Dậu, tháng Mậu Tí, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Tuổi xung | Ất Mão, Quý Mão; Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi | Tiết khí | Giữa: Đại Tuyết (khô úa)_Đông Chí (giữa đông) | Sao | Phòng | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thế (Thỏ) | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | Nguyệt tài | Cầu tài,khai trương,xuất hành,di chuyển,giao dịch | | U vi tinh | Tốt | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Nhân chuyên | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Tiểu hồng sa | Xấu | | Băng tiêu | Xấu | | Địa phá | Kỵ xây dựng | Trùng Trực Thu | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Thần cách | Kỵ tế tự | | Lỗ Ban sát | Kỵ khởi tạo | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h30 | Khoảng 17h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h07 | Khoảng 17h37 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Câu trận | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thanh long | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Minh đường | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Thiên hình | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Chu tước | Hắc đạo |  | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Thiên lao | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|