| | | Thứ tư, ngày 14 tháng mười hai, năm 2022 | |
| Âm lịch: Ngày 21 tháng một, năm 2022. Ngày Julius: 2459928
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Sửu, tháng Nhâm Tí, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Tuổi xung | Quý Mùi, Đinh Mùi; Ất Dậu, Ất Mão | Tiết khí | Giữa: Đại Tuyết (khô úa)_Đông Chí (giữa đông) | Sao | Chẩn | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Dẫn (Giun) | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | Lục hợp | Đại cát | | Âm đức | Tốt | | Phổ hộ (Hội hộ) | Làm phúc, giá thú, xuất hành | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Dương công kỵ | Xấu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h26 | Khoảng 17h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h34 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|