| | | Chủ nhật, ngày 1 tháng một, năm 2023 | |
| Âm lịch: Ngày 10 tháng chạp, năm 2022. Ngày Julius: 2459946
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Tuổi xung | Đinh Sửu, Ất Sửu | Tiết khí | Giữa: Đông Chí (giữa đông)_Tiểu Hàn (chớm rét) | Sao | Mão | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Kê (Gà) | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt giải | Tốt | | Hoàng ân | Đại cát | | Phổ hộ (Hội hộ) | Làm phúc, giá thú, xuất hành | | Ngũ hợp | Tốt | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa | Trùng Trực Phá | Lục bất thành | Xấu với xây dựng | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | Thần cách | Kỵ tế tự | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h11 | Khoảng 17h42 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|