 | |  | Thứ hai, ngày 23 tháng một, năm 2023 |  |
| Âm lịch: Ngày 2 tháng giêng, năm 2023. Ngày Julius: 2459968
| | Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão | | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Năm | Kim | Kim Bạch | | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | | Tuổi xung | Ất Hợi, Kỷ Hợi; Ất Tỵ | | Tiết khí | Giữa: Đại Hàn (giá rét)_Lập Xuân (đầu xuân) | | Sao | Nguy | | | Ngũ hành | Thái âm | | | Động vật | Yến (Én) | | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | | Xuất hành | | Hỷ thần | Tây Nam | | Tài thần | Tây Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | | Hoạt diệu | Tốt | Thụ tử | | Thiên ân | Đại cát | | | Thiên thuỵ | Đại cát | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Thiên cương (Diệt môn) | Đại hung | | | Sát chủ | Đại hung | | | Tiểu hồng sa | Xấu | | | Hoang vu | Xấu | | | Băng tiêu | Xấu | | | Nguyệt hình | Xấu | | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | | Nguyệt hoả (Độc hoả) | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | | Thần cách | Kỵ tế tự | | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | | Không phòng | Kỵ giá thú | | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h42 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h54 |
|
| | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | | Bạch hổ | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|