| | | Thứ năm, ngày 19 tháng một, năm 2023 | |
| Âm lịch: Ngày 28 tháng chạp, năm 2022. Ngày Julius: 2459964
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Tuổi xung | Tân Mùi, Kỷ Mùi | Tiết khí | Giữa: Tiểu Hàn (chớm rét)_Đại Hàn (giá rét) | Sao | Đẩu | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giải (Cua) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Yếu yên | Tốt mọi việc, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Tiểu hồng sa | Xấu | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Chu tước hắc đạo | Kỵ nhập trạch, khai trương | | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Cửu Thổ Quỷ | Xấu với khởi công, xuất hành, động thổ, giao dịch | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h52 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|