| | | Thứ tư, ngày 11 tháng một, năm 2023 | |
| Âm lịch: Ngày 20 tháng chạp, năm 2022. Ngày Julius: 2459956
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Tỵ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Tuổi xung | Tân Hợi, Đinh Hợi | Tiết khí | Giữa: Tiểu Hàn (chớm rét)_Đại Hàn (giá rét) | Sao | Chẩn | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Dẫn (Giun) | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên thành | Tốt | | Tam hợp | Đại cát | | Mãn đức tinh | Tốt | | Nhân chuyên | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Đại hao (Tử khí,Quan phù) | Đại hung | Trùng Trực Định và cùng ngày Tam hợp | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | Tội chí | Xấu với tế tự, kiện cáo | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h48 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|