| | | Thứ năm, ngày 29 tháng mười hai, năm 2022 | |
| Âm lịch: Ngày 7 tháng chạp, năm 2022. Ngày Julius: 2459943
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Thìn, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Tuổi xung | Mậu Tuất, Nhâm Tuất; Nhâm Ngọ, Nhâm Thìn, Nhâm Tí | Tiết khí | Giữa: Đông Chí (giữa đông)_Tiểu Hàn (chớm rét) | Sao | Khuê | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Lang (Sói) | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên mã | Xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc | Động thổ, mai táng | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Sát chủ | Đại hung | | Băng tiêu | Xấu | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Bạch hổ | Kỵ mai táng | Trùng Thiên giải | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h33 | Khoảng 17h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h41 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|