Thứ hai 12/12 [19/11] Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tí Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Trương | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h25 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h33 | | Thứ ba 13/12 [20/11] Ngày Canh Tí Tháng Nhâm Tí Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Dực | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h25 | Khoảng 17h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h33 | | Thứ tư 14/12 [21/11] Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tí Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Chẩn | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h26 | Khoảng 17h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h34 | | Thứ năm 15/12 [22/11] Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tí Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Giác | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h26 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h34 | | Thứ sáu 16/12 [23/11] Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Tí Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Cang | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h27 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h05 | Khoảng 17h35 | | Thứ bảy 17/12 [24/11] Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tí Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Đê | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h28 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h05 | Khoảng 17h35 | | Chủ nhật 18/12 [25/11] Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tí Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Phòng | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h28 | Khoảng 17h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h06 | Khoảng 17h36 | |
|