| | | Thứ hai, ngày 26 tháng mười hai, năm 2022 | |
| Âm lịch: Ngày 4 tháng chạp, năm 2022. Ngày Julius: 2459940
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Tuổi xung | Ất Mùi, Tân Mùi; Đinh Hợi, Đinh Tỵ | Tiết khí | Giữa: Đông Chí (giữa đông)_Tiểu Hàn (chớm rét) | Sao | Nguy | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Yến (Én) | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Yếu yên | Tốt mọi việc, nhất là giá thú | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Tiểu hồng sa | Xấu | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Chu tước hắc đạo | Kỵ nhập trạch, khai trương | | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h32 | Khoảng 17h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h39 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|