 | |  | Chủ nhật, ngày 23 tháng tư, năm 2023 |  |
| Âm lịch: Ngày 4 tháng ba, năm 2023. Ngày Julius: 2460058
| | Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Hợi, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão | | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Năm | Kim | Kim Bạch | | Mùa | Thổ | Mùa Xuân | Quý | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | | Tuổi xung | Ất Tỵ, Kỷ Tỵ; Ất Hợi | | Tiết khí | Giữa: Cốc Vũ (mưa rào)_Lập Hạ (đầu hè) | | Sao | Mão | | | Ngũ hành | Thái dương | | | Động vật | Kê (Gà) | | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | | Xuất hành | | Hỷ thần | Tây Nam | | Tài thần | Tây Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên thành | Tốt | | | Cát khánh | Tốt | | | Tuế hợp | Tốt | | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | | Thiên ân | Đại cát | | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Thụ tử | Đại hung, riêng săn bắn tốt | | | Địa tặc | Xấu với khởi tạo, động thổ, an táng, xuất hành | | | Thổ cấm | Kỵ xây dựng, an táng | | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h19 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h05 |
|
| | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | | Bạch hổ | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|