| | | Chủ nhật, ngày 9 tháng sáu, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 4 tháng năm, năm 2024. Ngày Julius: 2460471
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Thìn, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Trọng | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Tuổi xung | Nhâm Tuất, Canh Tuất; Canh Thìn | Tiết khí | Giữa: Mang Chủng (tua rua)_Hạ Chí (giữa hè) | Sao | Hư | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thử (Chuột) | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Yếu yên | Tốt mọi việc, nhất là giá thú | | Minh tinh | Tốt | | Đại hồng sa | Tốt | | Tuế đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h15 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|