| | | Thứ tư, ngày 12 tháng sáu, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 7 tháng năm, năm 2024. Ngày Julius: 2460474
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Mùi, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Trọng | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Tuổi xung | Kỷ Sửu, Tân Sửu | Tiết khí | Giữa: Mang Chủng (tua rua)_Hạ Chí (giữa hè) | Sao | Bích | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Du (Nhím) | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Lục hợp | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h16 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|