 | |  | Thứ ba, ngày 18 tháng sáu, năm 2024 |  |
| Âm lịch: Ngày 13 tháng năm, năm 2024. Ngày Julius: 2460480
| | Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Sửu, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thìn | | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Trọng | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | | Tuổi xung | Ất Mùi, Tân Mùi; Đinh Hợi, Đinh Tỵ | | Tiết khí | Giữa: Mang Chủng (tua rua)_Hạ Chí (giữa hè) | | Sao | Chuỷ | | | Ngũ hành | Hoả | | | Động vật | Hầu (Khỉ) | | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | | Xuất hành | | Hỷ thần | Đông Nam | | Tài thần | Tây | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | | Cát khánh | Tốt | | | Âm đức | Tốt | | | Thiên ân | Đại cát | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Nguyệt hoả (Độc hoả) | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h41 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 |
|
| | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | | Thiên hình | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|