| | | Thứ hai, ngày 27 tháng năm, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 20 tháng tư, năm 2024. Ngày Julius: 2460458
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Mão, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Tuổi xung | Quý Dậu, Kỷ Dậu; Ất Sửu, Ất Mùi | Tiết khí | Giữa: Tiểu Mãn (lúa kết hạt)_Mang Chủng (tua rua) | Sao | Trương | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Lộc (Nai) | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Thiên phúc | Tốt | | Âm đức | Tốt | | Phổ hộ (Hội hộ) | Làm phúc, giá thú, xuất hành | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Sát chủ | Đại hung | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Phi ma sát (Tai sát) | Kỵ giá thú, nhập trạch | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | Lỗ Ban sát | Kỵ khởi tạo | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h16 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|