| | | Thứ sáu, ngày 17 tháng năm, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 10 tháng tư, năm 2024. Ngày Julius: 2460448
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Tỵ, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Tuổi xung | Ất Hợi, Kỷ Hợi; Ất Tỵ | Tiết khí | Giữa: Lập Hạ (đầu hè)_Tiểu Mãn (lúa kết hạt) | Sao | Lâu | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Cẩu (Chó) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Thiên phúc | Tốt | | Hoàng ân | Đại cát | | Phúc hậu | Khai trương, tài lộc | | Đại hồng sa | Tốt | | Thiên ân | Đại cát | | Thiên thuỵ | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thụ tử | Đại hung, riêng săn bắn tốt | | Tiểu hồng sa | Xấu | | Lục bất thành | Xấu với xây dựng | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h18 | Khoảng 18h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h17 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|